Trang chủ / Blog / Sản phẩm Blog / Làm thế nào để duy trì pin axit chì?

Làm thế nào để duy trì pin axit chì?

Số Duyệt:0     CỦA:trang web biên tập     đăng: 2024-08-12      Nguồn:Site

Tin nhắn của bạn

facebook sharing button
twitter sharing button
line sharing button
wechat sharing button
linkedin sharing button
pinterest sharing button
whatsapp sharing button
sharethis sharing button


Axit chì_pin

I. Giới thiệu


A. Tổng quan ngắn gọn về pin axit chì

Pin axit chì là một trong những loại pin sạc phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất. Chúng rất cần thiết trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm hệ thống điện ô tô, hàng hải, công nghiệp và điện dự phòng. Những loại pin này bao gồm các tấm chì ngâm trong dung dịch điện phân axit sulfuric. Khi được tích điện, các phản ứng hóa học giữa tấm chì và chất điện phân tạo ra năng lượng điện có thể cấp nguồn cho nhiều thiết bị khác nhau.


B. Tầm quan trọng của việc bảo trì đúng cách

Bảo trì đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của pin axit chì. Chăm sóc thường xuyên có thể ngăn ngừa sự cố sớm, tối đa hóa tuổi thọ pin và đảm bảo hiệu suất tối ưu. Việc bảo trì giúp tránh các vấn đề phổ biến như sunfat hóa, nguyên nhân gây ra khoảng 80% lỗi của pin axit-chì. Bằng cách tuân theo các quy trình bảo trì thích hợp, người dùng có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ của pin và giảm chi phí dài hạn liên quan đến việc thay thế thường xuyên.


II. Các loại pin axit chì


A. Pin thông thường (ngập nước)

  • Còn được gọi là pin ướt

  • Yêu cầu bảo trì thường xuyên, bao gồm kiểm tra và bổ sung mức điện giải

  • Thường được sử dụng trong các ứng dụng ô tô và một số môi trường công nghiệp

  • Nói chung rẻ hơn pin kín

  • Có thể cung cấp dòng xả cao

  • Yêu cầu thông gió thích hợp do phát thải khí trong quá trình sạc


B. Pin kín (VRLA)

  • Bao gồm các loại Gel và Thảm thủy tinh thấm (AGM)

  • Thiết kế không cần bảo trì, không cần bổ sung chất điện phân

  • Được sử dụng trong hệ thống UPS, xe điện và các ứng dụng khác yêu cầu bảo trì tối thiểu

  • Đắt hơn pin thông thường

  • Nói chung có tuổi thọ dài hơn nếu được chăm sóc thích hợp

  • Có thể được gắn ở nhiều vị trí khác nhau do tính chất kín của chúng


III. Kiểm tra và vệ sinh thường xuyên


A. Kiểm tra bằng mắt xem có hư hỏng hoặc hao mòn không

  • Thường xuyên kiểm tra các dấu hiệu hư hỏng vật lý như vết nứt hoặc rò rỉ

  • Kiểm tra các thiết bị đầu cuối xem có bị ăn mòn hoặc tích tụ không

  • Tìm xem vỏ pin có bị phồng hoặc biến dạng không

  • Kiểm tra tính toàn vẹn của các kết nối và cáp


B. Vệ sinh các thiết bị đầu cuối và kết nối

  • Sử dụng bàn chải dây hoặc bình xịt làm sạch pin để loại bỏ sự ăn mòn khỏi các thiết bị đầu cuối

  • Đảm bảo các thiết bị đầu cuối sạch sẽ và không có bụi bẩn hoặc mảnh vụn

  • Bôi một lớp mỡ điện môi mỏng lên các cực sau khi vệ sinh để tránh ăn mòn sau này

  • Siết chặt mọi mối nối để đảm bảo tiếp xúc tốt


C. Tầm quan trọng của việc thông gió thích hợp

  • Đảm bảo pin được bảo quản và vận hành ở khu vực thông thoáng

  • Thông gió thích hợp giúp tản nhiệt và khí sinh ra trong quá trình sạc

  • Đối với pin thông thường, hệ thống thông gió là rất quan trọng để ngăn chặn sự tích tụ khí hydro gây nổ

  • Trong không gian kín, hãy cân nhắc lắp đặt hệ thống thông gió để duy trì sự lưu thông không khí


IV. Quản lý điện giải


A. Kiểm tra và duy trì mức điện giải (đối với ắc quy bị ngập nước)

  • Kiểm tra mức điện giải 1-3 tháng một lần, tùy thuộc vào cách sử dụng và điều kiện môi trường

  • Đảm bảo mức điện phân ở trên mặt trên của đĩa nhưng ở dưới nắp thông hơi

  • Mức điện phân thấp có thể dẫn đến giảm công suất và hỏng ắc quy sớm

  • Đối với pin VRLA, việc kiểm tra mức điện phân là không cần thiết do chúng được thiết kế kín


B. Sử dụng nước cất để bổ sung

  • Chỉ sử dụng nước cất hoặc nước khử ion để bổ sung chất điện giải

  • Không bao giờ sử dụng nước máy hoặc bất kỳ loại nước nào khác vì tạp chất có thể làm hỏng pin

  • Giữ nước cất bên mình để bảo trì thường xuyên

  • Thêm nước sau khi sạc, không phải trước để tránh tràn trong quá trình sạc


C. Tránh đổ đầy

  • Chỉ lấp đầy các ô đến mức khuyến nghị, thường chỉ che các tấm

  • Đổ quá đầy có thể dẫn đến rò rỉ chất điện phân trong quá trình sạc

  • Nước thừa làm loãng chất điện phân, làm giảm hiệu suất của ắc quy

  • Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất để biết mức đổ đầy thích hợp


V. Thực hành sạc đúng cách


A. Sử dụng bộ sạc tương thích

  • Sử dụng bộ sạc được thiết kế riêng cho loại pin của bạn (ngập, AGM hoặc Gel)

  • Đảm bảo xếp hạng điện áp và dòng điện của bộ sạc phù hợp với thông số kỹ thuật của pin

  • Bộ sạc thông minh với tính năng tự động ngắt có thể giúp ngăn ngừa tình trạng sạc quá mức

  • Tránh sử dụng bộ sạc ô tô trên ắc quy chu kỳ sâu và ngược lại


B. Cho phép chu kỳ sạc đầy

  • Bất cứ khi nào có thể, hãy để pin hoàn thành chu kỳ sạc đầy

  • Tránh làm gián đoạn quá trình sạc trước khi hoàn thành

  • Sạc đầy giúp ngăn chặn quá trình sunfat hóa và duy trì dung lượng pin

  • Để sử dụng hàng ngày, hãy cố gắng sạc đầy pin ít nhất một lần một tuần


C. Tránh sạc quá mức

  • Không sạc pin trong thời gian dài sau khi sạc đầy

  • Sạc quá mức có thể dẫn đến thoát khí quá mức, mất chất điện giải và giảm tuổi thọ pin

  • Sử dụng bộ hẹn giờ hoặc bộ sạc thông minh để tránh sạc quá mức

  • Giám sát quá trình sạc và ngắt kết nối kịp thời khi sạc đầy


D. Thời gian làm mát sau khi sạc

  • Để pin nguội trong khoảng hai giờ sau khi sạc

  • Làm mát giúp ổn định hóa học bên trong pin

  • Tránh sử dụng pin ngay sau khi sạc để tránh hư hỏng có thể xảy ra

  • Đưa thời gian làm mát vào lịch sạc của bạn để có được sức khỏe pin tối ưu


VI. Theo dõi tình trạng pin


A. Sử dụng đèn báo xả pin (BDI)

  • Thường xuyên kiểm tra chỉ số BDI để theo dõi trạng thái sạc pin

  • Sạc lại pin khi chỉ báo hiển thị mức sạc còn lại khoảng 20-30%

  • Tránh xả sâu dưới trạng thái sạc 20% để tránh làm hỏng pin

  • Sử dụng dữ liệu BDI để tối ưu hóa lịch sạc và cách sử dụng pin


B. Kiểm tra khối lượng riêng (đối với ắc quy bị ngập nước)

  • Dùng tỷ trọng kế để đo khối lượng riêng của chất điện phân

  • Các tế bào được sạc đầy phải có trọng lượng riêng trong khoảng từ 1,265 đến 1,285 (ở 80°F/27°C)

  • Số đọc nhất quán trên các tế bào cho thấy pin đã cân bằng

  • Sự khác biệt lớn giữa các ô có thể cho thấy cần phải sạc cân bằng hoặc thay thế ô


C. Kiểm tra điện áp thường xuyên

  • Sử dụng vôn kế để đo điện áp ắc quy thường xuyên

  • Pin 12V được sạc đầy nên đọc trong khoảng 12,6-12,8V

  • Theo dõi xu hướng điện áp theo thời gian để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn

  • Điện áp giảm đột ngột có thể cho thấy pin có vấn đề hoặc cần phải sạc


VII. Sử dụng và bảo quản đúng cách


A. Tránh xả sâu

  • Tránh xả pin dưới 20% dung lượng

  • Xả sâu có thể dẫn đến sunfat hóa và giảm tuổi thọ pin

  • Sử dụng Chỉ báo Xả Pin (BDI) để theo dõi mức sạc

  • Hãy sạc pin kịp thời khi pin còn khoảng 20-30%


B. Kỹ thuật bảo quản đúng cách trong thời gian dài

  • Sạc đầy pin trước khi cất giữ

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt

  • Ngắt kết nối pin khỏi tất cả các thiết bị để tránh tải ký sinh

  • Để bảo quản lâu dài nên sử dụng sạc phao hoặc sạc định kỳ 3-6 tháng một lần

  • Giữ pin được lưu trữ sạch sẽ và không có bụi hoặc mảnh vụn


C. Cân nhắc về nhiệt độ

  • Duy trì pin ở nhiệt độ vừa phải (lý tưởng là khoảng 20°C hoặc 68°F)

  • Nhiệt độ khắc nghiệt có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tuổi thọ của pin

  • Ở môi trường lạnh, hãy sạc pin để tránh bị đóng băng

  • Trong môi trường nóng, đảm bảo thông gió thích hợp và cân nhắc việc bảo trì thường xuyên hơn


VIII. Biện pháp phòng ngừa an toàn


A. Mang thiết bị bảo hộ

  • Luôn đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi khả năng bị axit bắn vào

  • Sử dụng găng tay chống axit khi xử lý pin hoặc chất điện phân

  • Mặc quần áo bảo hộ, bao gồm cả áo dài tay và giày kín mũi

  • Cân nhắc sử dụng tấm che mặt để bảo vệ thêm trong quá trình bảo trì


B. Xử lý pin và chất điện giải đúng cách

  • Sử dụng kỹ thuật nâng phù hợp hoặc dụng cụ hỗ trợ cơ học khi di chuyển pin nặng

  • Không bao giờ hút thuốc hoặc tạo tia lửa gần pin

  • Tránh chạm đồng thời cả hai cực của pin bằng vật kim loại

  • Xử lý axit pin (chất điện phân) hết sức thận trọng

  • Đảm bảo thông gió thích hợp trong khu vực lưu trữ và sạc pin


C. Quản lý sự cố tràn dầu

  • Chuẩn bị sẵn bộ dụng cụ chống tràn ở khu vực bảo trì ắc quy

  • Trung hòa axit tràn ngay lập tức bằng baking soda hoặc chất trung hòa thương mại

  • Dọn sạch vết tràn kịp thời và vứt bỏ vật liệu đúng cách

  • Có trạm rửa mắt và vòi sen an toàn gần đó để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp

  • Báo cáo bất kỳ sự cố tràn đáng kể nào cho nhân viên hoặc cơ quan có thẩm quyền


IX. Khắc phục sự cố thường gặp


A. Giải quyết vấn đề sunfat hóa

  • Nhận biết dấu hiệu sunfat hóa: giảm công suất, khó sạc, tăng khả năng tự phóng điện

  • Sử dụng bộ sạc khử lưu huỳnh chuyên dụng để giúp đảo ngược quá trình sunfat hóa nhẹ

  • Duy trì chu kỳ sạc thường xuyên để ngăn chặn quá trình sunfat hóa

  • Xem xét việc phục hồi chuyên nghiệp cho pin bị sunfat hóa nghiêm trọng


B. Xử lý tổn thất công suất

  • Theo dõi dung lượng pin theo thời gian bằng cách sử dụng thiết bị kiểm tra tải hoặc kiểm tra dung lượng

  • Giải quyết tình trạng mất dung lượng nhỏ thông qua việc sạc và bảo trì thích hợp

  • Xem xét phí cân bằng cho pin bị ngập nước (theo hướng dẫn của nhà sản xuất)

  • Xác định và thay thế các cell yếu trong pin đa cell nếu có thể


C. Khi nào cần xem xét thay thế

  • Thay pin khi dung lượng giảm xuống dưới 80% công suất định mức

  • Cân nhắc thay thế nếu quá trình sạc không còn khôi phục hết công suất

  • Thay thế nếu có hư hỏng rõ ràng, ăn mòn quá mức hoặc rò rỉ dai dẳng

  • Yếu tố về tuổi thọ của pin - hầu hết pin axit chì đều có tuổi thọ từ 3-5 năm nếu được chăm sóc thích hợp

  • Đánh giá chi phí bảo trì so với thay thế pin cũ

Theo

đường dẫn nhanh

Các sản phẩm

Liên hệ chúng tôi

0086-731-83281189
phongri@fengri.com
0086-18163613921
Đường Lvzhiyun, Khu phát triển kinh tế và kỹ thuật quốc gia Lưu Dương, Hồ Nam, Trung Quốc 410331
Liên lạc
Bản quyền © 2023 Fengri Electric Group Co., Ltd. Mọi quyền được bảo lưu
Chính sách bảo mậtSiteMap | Hỗ trợ bởi Leadong